Kết quả xổ số Miền Trung 30 ngày

XSMT 7 ngày

XSMT 10 ngày

XSMT 50 ngày

XSMT 90 ngày

XSMT 160 ngày

Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
38
27
G7
296
126
G6
4423
3251
2795
4985
6976
9871
G5
2418
9685
G4
72285
45663
27986
10928
33681
98615
83249
09296
87407
04384
90542
29756
81818
35182
G3
03549
00582
32955
70010
G2
18167
78620
G1
07816
16671
ĐB
805515
612558
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 7
1 5, 5, 6, 8 0, 8
2 3, 8 0, 6, 7
3 8
4 9, 9 2
5 1 5, 6, 8
6 3, 7
7 1, 1, 6
8 1, 2, 5, 6 2, 4, 5, 5
9 5, 6 6
Khánh Hòa Kon Tum
G8
22
06
G7
071
606
G6
4152
2429
5621
8903
3533
7844
G5
1398
7558
G4
02819
84047
59247
01352
11978
34597
58100
70285
05025
72220
96004
65975
82336
22875
G3
94867
03750
42661
04833
G2
73129
02030
G1
61640
36506
ĐB
276788
179674
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 0 3, 4, 6, 6
1 9
2 1, 2, 9, 9 0, 5
3 0, 3, 3, 6
4 0, 7, 7 4
5 0, 2, 2 8
6 7 6, 1
7 1, 8 4, 5, 5
8 8 5
9 7, 8
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
86
89
16
G7
020
646
200
G6
1542
6637
2992
4241
4417
7421
4518
7801
1495
G5
4720
3951
1539
G4
26132
46276
96917
50111
00093
36550
56388
88472
42275
05567
85957
31142
21634
32527
68126
02364
71580
38384
64167
18975
26707
G3
12524
61371
72652
73586
97045
57814
G2
28551
84633
41987
G1
33597
74632
50382
ĐB
581201
835555
284830
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 1 0, 1, 7
1 1, 7 7 4, 6, 8
2 0, 0, 4 1, 7 6
3 2, 7 2, 3, 4 0, 9
4 2 1, 2, 6 5
5 0, 1 1, 2, 5, 7
6 7 4, 7
7 1, 6 2, 5 5
8 6, 8 6, 9 0, 2, 4, 7
9 2, 3, 7 5
Gia Lai Ninh Thuận
G8
05
21
G7
160
761
G6
8138
1975
5895
3832
1236
2544
G5
1714
3056
G4
04962
47028
49789
24423
28747
19338
20976
10472
04726
10855
09766
25237
96397
73008
G3
82398
99406
54506
09687
G2
18118
62274
G1
92493
26511
ĐB
299167
056234
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 6 6, 8
1 4, 8 1
2 3, 8 1, 6
3 8, 8 2, 4, 6, 7
4 7 4
5 5 5, 6
6 0, 2, 7 1, 6
7 5, 6 2, 4
8 9 7
9 3, 5, 8 7
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
37
73
40
G7
930
774
810
G6
0142
4173
7705
3064
1423
4893
8385
7031
4996
G5
0754
0261
2827
G4
64004
02041
57092
15289
79997
14932
08605
03116
49656
43389
72402
96643
24858
90762
42819
73810
54853
55313
16746
62350
38312
G3
45328
04042
69380
93914
36985
25258
G2
35467
13261
91547
G1
07454
05912
33300
ĐB
401352
853776
446168
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 4, 5, 5 2 0
1 2, 4, 6 0, 0, 2, 3, 9
2 8 3 7
3 0, 2, 7 1
4 1, 2, 2 3 0, 6, 7
5 2, 4, 4 6, 8 0, 3, 8
6 7 1, 1, 2, 4 8
7 3 3, 4, 6
8 9 0, 9 5, 5
9 2, 7 3 6
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
88
42
G7
328
362
G6
9903
1674
4578
6537
6268
1397
G5
9698
2255
G4
37101
65547
19806
20420
86494
22047
76360
86906
59590
35757
52539
68646
68325
76419
G3
26386
38727
96302
86823
G2
55151
25833
G1
32595
38478
ĐB
323787
424317
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 1, 3, 6 2, 6
1 7, 9
2 0, 7, 8 3, 5
3 3, 7, 9
4 7, 7 2, 6
5 1 5, 7
6 0 2, 8
7 4, 8 8
8 6, 7, 8
9 4, 5, 8 0, 7
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
61
29
G7
448
242
G6
3942
9887
0928
3849
7441
0684
G5
7257
9677
G4
74561
86789
49524
92510
42486
01956
25950
95926
09135
80930
28944
40703
58737
84928
G3
19272
35968
00347
76033
G2
46380
36596
G1
12712
61904
ĐB
417155
581205
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 3, 4, 5
1 0, 2
2 4, 8 6, 8, 9
3 0, 3, 5, 7
4 2, 8 1, 2, 4, 7, 9
5 0, 5, 6, 7
6 1, 1, 8
7 2 7
8 0, 6, 7, 9 4
9 6
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
99
28
G7
421
878
G6
7882
5296
4816
3596
7058
5620
G5
7923
6025
G4
84745
97560
41986
55714
31432
44739
87973
05283
03330
50893
39629
41448
08813
26260
G3
13529
14437
49291
89394
G2
76009
57621
G1
46458
98481
ĐB
063642
120125
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 9
1 4, 6 3
2 1, 3, 9 0, 1, 5, 5, 8, 9
3 2, 7, 9 0
4 2, 5 8
5 8 8
6 0 0
7 3 8
8 2, 6 1, 3
9 6, 9 1, 3, 4, 6
Khánh Hòa Kon Tum
G8
20
34
G7
873
115
G6
1788
8417
8435
8561
6810
9211
G5
3413
7442
G4
17298
54207
14837
09200
02833
70265
61615
03364
06938
21028
99507
62872
69064
61274
G3
65371
95959
77292
36754
G2
04503
22605
G1
32354
99027
ĐB
936350
643529
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 0, 3, 7 5, 7
1 3, 5, 7 0, 1, 5
2 0 7, 8, 9
3 3, 5, 7 4, 8
4 2
5 0, 4, 9 4
6 5 1, 4, 4
7 1, 3 2, 4
8 8
9 8 2
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
09
86
44
G7
382
558
309
G6
8140
9089
0659
7515
3948
3907
8112
6386
5812
G5
7796
2035
4530
G4
85017
39955
02158
23970
54350
57573
40646
49413
53069
52402
08826
83142
50879
23030
90019
04240
69239
21379
34585
41281
30409
G3
30066
33828
86963
79370
62323
28390
G2
52250
25851
63837
G1
61910
60344
67428
ĐB
918974
929614
060511
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 2, 7 9, 9
1 0, 7 3, 4, 5 1, 2, 2, 9
2 8 6 3, 8
3 0, 5 0, 7, 9
4 0, 6 2, 4, 8 0, 4
5 0, 0, 5, 8, 9 1, 8
6 6 3, 9
7 0, 3, 4 0, 9 9
8 2, 9 6 1, 5, 6
9 9, 6 0
Gia Lai Ninh Thuận
G8
08
15
G7
001
023
G6
7229
3341
2037
8898
4989
8638
G5
9793
4424
G4
58692
94016
95321
28191
64951
39615
74720
94915
20661
01377
07814
03507
14922
08964
G3
05375
12052
45706
55959
G2
18019
59376
G1
77481
69680
ĐB
370625
759041
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 6, 7
1 1, 5, 6, 9 4, 5, 5
2 0, 1, 5, 9 2, 3, 4
3 7 8
4 1 1
5 1, 2 9
6 1, 4
7 5 6, 7
8 8, 1 0, 9
9 1, 2, 3 8
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
51
53
16
G7
885
337
572
G6
0299
0880
8548
0187
2550
6381
4409
6733
8933
G5
3708
3673
4380
G4
00041
06184
97525
22273
44669
00039
40778
72051
29013
78408
04151
54750
79226
70246
02149
20487
64524
10028
70380
96080
99566
G3
30384
00319
86135
73577
06241
85274
G2
60015
05692
90086
G1
83849
61094
35072
ĐB
939656
197311
690031
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 8 8 9
1 5, 9 1, 3 6
2 5 6 4, 8
3 9 5, 7 1, 3, 3
4 1, 8, 9 6 1, 9
5 1, 6 0, 0, 1, 1, 3
6 9 6
7 3, 8 3, 7 2, 2, 4
8 0, 4, 4, 5 1, 7 0, 0, 0, 6, 7
9 9 2, 4
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
10
21
G7
286
371
G6
8869
3861
4596
5698
5262
1741
G5
8280
7327
G4
42143
17255
50953
99426
83303
21859
97180
46139
98421
34800
24766
51255
08147
74704
G3
96396
19921
81088
48245
G2
23642
22471
G1
14331
90252
ĐB
648303
392296
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 3, 3 0, 4
1 0
2 1, 6 1, 1, 7
3 1 9
4 2, 3 1, 5, 7
5 3, 5, 9 2, 5
6 1, 9 2, 6
7 1, 1
8 0, 0, 6 8
9 6, 6 6, 8
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
01
54
G7
257
925
G6
7040
6007
3908
2815
3847
0354
G5
1743
2393
G4
57414
69548
94932
97973
13375
16564
50885
90273
06986
11661
32015
51628
70704
31300
G3
33504
63545
01272
31854
G2
92740
45882
G1
61665
18519
ĐB
025576
327026
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 4, 7, 8 0, 4
1 1, 4 5, 5, 9
2 5, 6, 8
3 2
4 0, 0, 3, 5, 8 7
5 7 4, 4, 4
6 4, 5 1
7 3, 5, 6 2, 3
8 5 2, 6
9 3
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
78
22
G7
757
889
G6
4542
4527
1162
9707
3762
2979
G5
1877
2714
G4
83233
65291
05525
44527
72102
78681
93476
51466
73690
54740
58876
53751
63304
36686
G3
35873
49759
28427
20934
G2
21051
88379
G1
71606
14739
ĐB
233556
507273