Kết quả xổ số Miền Trung 30 ngày

XSMT 7 ngày

XSMT 10 ngày

XSMT 50 ngày

XSMT 90 ngày

XSMT 160 ngày

Gia Lai Ninh Thuận
G8
15
17
G7
771
765
G6
9861
9698
7695
3915
1993
3327
G5
3020
3945
G4
25032
26659
62804
69088
21135
66906
39786
67680
85903
23718
57943
30201
41720
70803
G3
31676
12208
10744
66603
G2
44683
74324
G1
99296
92328
ĐB
289040
004504
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , 4, 6, 8 , 1, 3, 3, 3, 4
1 5 5, 7, 8
2 0 0, 4, 8
3 2, 5
4 0 3, 4, 5
5 9
6 1 5
7 1, 6
8 3, 6, 8 0
9 6, 8 3
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
09
60
04
G7
977
731
555
G6
0651
3802
3148
6840
3774
5839
9584
6245
6905
G5
6009
3388
7976
G4
77656
93942
02134
18736
67726
57839
90782
47844
23660
16692
35369
13560
32354
36825
51225
40280
64578
39477
45174
23786
03581
G3
67522
80596
33507
93145
18379
75960
G2
22023
02984
98142
G1
76256
19207
18919
ĐB
691383
661707
504530
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , 2, 9, 9 , 7, 7, 7 , 4
1 9
2 2, 3, 6 5 5
3 4, 6, 9 1 0
4 2 0, 4, 5 2, 5
5 1, 6, 6 4 5
6 0, 0, 0, 9 0
7 7 4 4, 6, 7, 8, 9
8 2, 3 4, 8 0, 1, 4, 6
9 6 2
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
03
84
G7
026
662
G6
5754
5321
6410
9966
0698
1788
G5
1023
6626
G4
99313
80259
86989
11382
44282
67442
32621
21772
77024
96800
48877
12933
85551
54750
G3
99127
98109
02486
93935
G2
73520
03653
G1
12419
63803
ĐB
469743
905856
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , 3, 9 , 0, 3
1 3, 9
2 0, 1, 1, 3, 6, 7 4, 6
3 3, 5
4 2, 3
5 4, 9 0, 1, 3, 6
6 2, 6
7 2, 7
8 2, 2, 9 4, 6
9 8
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
52
16
G7
584
745
G6
7854
8337
4479
4681
3514
0516
G5
5375
4960
G4
14831
89195
67994
55114
48845
27595
81839
18430
66569
02113
58721
18623
02892
90784
G3
09276
02043
18826
41365
G2
54862
75919
G1
26119
30548
ĐB
037048
799052
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0
1 4, 9 3, 4, 6, 9
2 1, 3, 6
3 1, 7, 9 0
4 3, 5, 8 5, 8
5 2, 4 2
6 2 0, 5, 9
7 5, 6
8 4 1, 4
9 4, 5, 5 2
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
97
62
G7
624
945
G6
3866
8232
4980
3516
3852
6565
G5
3665
5073
G4
25268
54763
63036
90448
97479
90858
95447
07584
08274
10479
54453
05702
98876
15020
G3
94181
03078
81465
36418
G2
92437
58359
G1
58558
08647
ĐB
760237
446147
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , 2
1 6, 8
2 4 0
3 2, 6, 7, 7
4 7, 8 5, 7, 7
5 8, 8 2, 3, 9
6 3, 5, 6, 8 2, 5
7 8, 9 3, 4, 6, 9
8 1 4
9 7
Khánh Hòa Kon Tum
G8
77
28
G7
092
072
G6
7862
3917
8092
4534
5825
6344
G5
4311
1575
G4
42630
21918
34943
45089
39020
84086
85896
20978
56085
71524
16679
31717
06719
70433
G3
56627
70788
76929
00078
G2
88822
16633
G1
39051
99704
ĐB
893750
579113
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , 4
1 1, 7, 8 3, 7, 9
2 0, 2, 7 4, 5, 8, 9
3 0 3, 3, 4
4 3
5 0, 1
6 2
7 7 2, 5, 8, 8, 9
8 6, 8, 9 5
9 2, 6
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
28
59
85
G7
904
795
317
G6
0698
0925
7723
9732
6362
9364
2643
7650
9142
G5
3048
3489
9959
G4
81428
79228
11624
45116
64992
78525
33226
95837
68413
43578
56624
94354
68578
10642
80259
19826
31935
01785
02746
09800
05006
G3
11148
71915
80675
09334
72314
83036
G2
95425
44592
45598
G1
24936
02441
84282
ĐB
048585
282583
962996
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , 4 , 0, 6
1 5, 6 3 4, 7
2 4, 5, 5, 5, 6, 8, 8, 8 4 6
3 6 2, 4, 7 5, 6
4 8, 8 1, 2 3, 6
5 4, 9 0, 9, 9
6 2
7 5, 8, 8
8 5 3, 9 2, 5, 5
9 2, 8 2, 5 6, 8
Gia Lai Ninh Thuận
G8
47
97
G7
347
062
G6
8268
3843
5789
9078
0907
4674
G5
4169
9545
G4
15714
53660
45652
41098
56239
77019
80532
37138
41695
33172
30070
63830
14003
32543
G3
83570
73422
71550
68852
G2
47055
10299
G1
16417
94081
ĐB
821480
396334
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , 3, 7
1 4, 7, 9
2 2
3 2, 9 0, 4, 8
4 3, 7, 7 3, 5
5 2, 5 0, 2
6 0, 8, 9 2
7 0 0, 2, 8
8 0 1
9 8 5, 7, 9
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
59
34
78
G7
959
391
113
G6
9107
9986
6100
0402
8322
6744
1581
6053
1710
G5
1580
0002
3169
G4
92834
82767
83424
34281
67696
70577
01573
82148
21716
38203
63265
53869
08145
52872
61866
15139
77276
82844
43978
22376
12617
G3
38269
58807
11208
88560
00380
30307
G2
19479
42866
62711
G1
39752
92793
10996
ĐB
890900
256397
554993
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , 0, 7, 7 , 2, 2, 3, 8 , 7
1 6 1, 3, 7
2 4 2
3 4 4 9
4 5, 8 4
5 2, 9, 9 3
6 7, 9 0, 5, 6, 9 6, 9
7 3, 7, 9 2 6, 6, 8, 8
8 0, 1, 6 0, 1
9 6 1, 3, 7 3, 6
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
59
54
G7
174
601
G6
1870
9354
0980
0751
4255
4058
G5
5974
3527
G4
32941
82266
98859
72321
45169
35305
61469
23598
93822
24675
26693
90556
23703
70954
G3
09976
78614
24881
66462
G2
34437
90834
G1
10724
69292
ĐB
824487
995942
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , 5 , 1, 3
1 4
2 1, 4 2, 7
3 7 4
4 1 2
5 4, 9, 9 1, 4, 4, 5, 6
6 6, 9, 9 2
7 0, 4, 4, 6 5
8 7 1
9 2, 3, 8
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
95
16
G7
932
830
G6
1719
4377
3318
0762
3230
9576
G5
1160
0846
G4
42357
18219
06794
00111
16939
72535
48747
83031
22007
50683
12210
59604
24840
19066
G3
91416
98191
09146
15024
G2
75807
19637
G1
85234
18795
ĐB
240907
713617
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , 7, 7 , 4, 7
1 1, 6, 9, 9 0, 6, 7
2 4
3 2, 4, 5, 9 0, 0, 1, 7
4 7 0, 6, 6
5 7
6 0 2, 6
7 7
8 3
9 1, 4, 5 5
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
97
27
G7
176
456
G6
9022
8072
5211
4483
3957
8572
G5
4647
7212
G4
58400
94410
96422
22345
42141
71521
74704
04076
40263
08248
33151
61198
59603
75302
G3
78044
22776
21271
33355
G2
41054
83191
G1
43842
72324
ĐB
918419
686797
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , 0, 4 , 2, 3
1 0, 9 2
2 1, 2, 2 4, 7
3
4 1, 2, 4, 5, 7 8
5 4 1, 5, 6, 7
6 3
7 2, 6, 6 1, 6
8 3
9 7 1, 7, 8
Khánh Hòa Kon Tum
G8
02
85
G7
768
760
G6
7764
3669
2148
3191
9694
9184
G5
0399
3427
G4
32755
07527
88786
02632
88606
71287
75076
07743
49202
85079
66255
82629
17415
64122
G3
07246
18598
83688
10809
G2
16726
78169
G1
19522
70560
ĐB
936909
560105
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , 2, 6, 9 , 2, 5, 9
1 5
2 2, 6, 7 2, 7, 9
3 2
4 6 3
5 5 5
6 4, 8, 9 0, 0, 9
7 6 9
8 6, 7 5, 8
9 8, 9 1, 4
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
82
59
75
G7
371
814
150
G6
3727
9577
4822
7133
5507
4580
9152
3608
6893
G5
1091
0660
3874
G4
42911
94837
00618
57872
70679
39018
58371
50345
66978
75936
66136
86679
60788
07027
00790
91049
92627
83361
55204
94417
38848
G3
79778
46538
31918
18587
98956
01788
G2
74468
12319
12025
G1
54128
38265
35360
ĐB
521651
464369
767316
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , 7 , 4, 8
1 1, 8, 8 4, 8, 9 6, 7
2 7, 8 7 5, 7
3 7, 8 3, 6, 6
4 5 8, 9
5 1 9 0, 2, 6
6 8 0, 5, 9 0, 1
7 1, 1, 2, 7, 8, 9 8, 9 4, 5
8 2 7, 8 8
9 1 0
Gia Lai Ninh Thuận
G8
96
85
G7
141
618
G6
5704
5157
7397
3700
7341
4233
G5
7683
8997
G4
60823
87440
86562
98939
17841
25461
75425
08067
86126
06286
92239
77614
66622
18831
G3
45731
92914
38589
18105
G2
03148
98259
G1
13562
84304
ĐB
641347
79505